Có 2 kết quả:
崛立 jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ • 角力 jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tower over
(2) rising (to a dominant position)
(2) rising (to a dominant position)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrestling
(2) a trial of strength
(2) a trial of strength
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0